Có 2 kết quả:
碱基 jiǎn jī ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ • 鹼基 jiǎn jī ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chemical base
(2) nucleobase
(2) nucleobase
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chemical base
(2) nucleobase
(2) nucleobase
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh